🌟 민숭민숭하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민숭민숭하다 (
민숭민숭하다
) • 민숭민숭한 (민숭민숭한
) • 민숭민숭하여 (민숭민숭하여
) 민숭민숭해 (민숭민숭해
) • 민숭민숭하니 (민숭민숭하니
) • 민숭민숭합니다 (민숭민숭함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 민숭민숭: 털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양., 나무나 풀이 우거지지 않아 반반한 모…
• Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103)