🌟 민숭민숭하다

Tính từ  

1. 털이 날 곳에 털이 없어 반반하다.

1. HÓI, TRƠ NHẴN, NHẴN THÍN: Nhẵn nhụi không có lông(tóc) ở chỗ lông(tóc) mọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민숭민숭한 대머리.
    A mellow bald head.
  • Google translate 민숭민숭한 머리.
    A loose head.
  • Google translate 민숭민숭하게 드러나다.
    Disappear in a nonchalant manner.
  • Google translate 머리가 민숭민숭하다.
    My hair is a bit restless.
  • Google translate 턱이 민숭민숭하다.
    The chin is jagged.
  • Google translate 면도를 해서 민숭민숭한 아빠의 턱에 아이는 얼굴이 부볐다.
    Shaving, the child's face was swollen on the jaws of the restless father.
  • Google translate 승규의 다리는 털이 거의 없어서 마치 여자 다리처럼 민숭민숭하다.
    Seung-gyu's legs have little hair, so they are as mellow as a woman's.
  • Google translate 나 요즘 머리가 너무 많이 빠졌어.
    I've lost too much hair lately.
    Google translate 그러게. 곧 민숭민숭한 대머리가 되겠군.
    Yeah. you'll soon be bald as a beetle.

민숭민숭하다: bald; hairless,つるつるだ。すべすべだ【滑滑だ】,(adj.) ne pas avoir de cheveux, ne pas avoir de poils,pelado, calvo, pelón,أصلع,мулзан, гөлгөр,hói, trơ nhẵn, nhẵn thín,เรียบ, เนียน, (ศีรษะ)ล้าน, โล้น, ไม่มี(ขน, ผม),bersih, rapi, klimis, cantik,,光秃秃的,

2. 나무나 풀이 우거지지 않아 반반하다.

2. TRƠ TRỌI: Cây hoặc cỏ thưa thớt chứ không xum xuê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민숭민숭한 산.
    A bare mountain.
  • Google translate 민숭민숭하게 벗어지다.
    Ripped off in a carefree manner.
  • Google translate 민숭민숭하게 드러나다.
    Disappear in a nonchalant manner.
  • Google translate 구릉이 민숭민숭하다.
    The hills are restless.
  • Google translate 언덕이 민숭민숭하다.
    The hills are mellow.
  • Google translate 잔디가 다 파헤쳐져서 민숭민숭하게 벌건 흙이 다 드러났다.
    The grass was dug up and all the dirt was revealed.
  • Google translate 그 산은 나무를 다 베어 버려서 민숭민숭했다.
    The mountain was restless because it had cut down all the trees.
  • Google translate 저 산은 왜 저렇게 민숭민숭해?
    Why is that mountain so restless?
    Google translate 몇 년 전에 산불이 났을 때 나무가 다 타서 그래.
    It's because the trees burned down when there was a forest fire a few years ago.

3. 술을 마시고도 취하지 않아 정신이 멀쩡하다.

3. TỈNH TÁO: Tinh thần tỉnh táo không say mặc dù đã uống rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민숭민숭한 정신.
    A restless spirit.
  • Google translate 민숭민숭하게 깨다.
    Awakening in a disorderly way.
  • Google translate 민숭민숭하게 또렷하다.
    Visually clear.
  • Google translate 민숭민숭하게 말짱하다.
    Mildly clean.
  • Google translate 정신이 민숭민숭하다.
    My mind is restless.
  • Google translate 나는 그의 말을 듣고 술이 확 깨어 민숭민숭해졌다.
    When i heard what he said, i woke up suddenly and became restless.
  • Google translate 지수는 술을 잘 마셔서 소주를 두 병이나 마셔도 정신이 민숭민숭했다.
    Ji-su was a heavy drinker, so she was restless even after two bottles of soju.
  • Google translate 오늘은 좀 취하고 싶은데 왜 이렇게 민숭민숭하지?
    I want to get a little drunk today, but why is it so restless?
    Google translate 너 술을 그렇게 많이 마셨는데 참 대단하다.
    You've been drinking so much. that's great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민숭민숭하다 (민숭민숭하다) 민숭민숭한 (민숭민숭한) 민숭민숭하여 (민숭민숭하여) 민숭민숭해 (민숭민숭해) 민숭민숭하니 (민숭민숭하니) 민숭민숭합니다 (민숭민숭함니다)
📚 Từ phái sinh: 민숭민숭: 털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양., 나무나 풀이 우거지지 않아 반반한 모…

💕Start 민숭민숭하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103)