💕 Start: 숭
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 13
•
숭고하다
(崇高 하다)
:
뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
•
숭늉
:
밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.
•
숭배
(崇拜)
:
우러러 공경함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÙNG BÁI, SỰ TÔN THỜ: Sự tôn kính, cung kính.
•
숭배되다
(崇拜 되다)
:
우러러져 공경을 받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÔN THỜ, ĐƯỢC KÍNH TRỌNG: Được tôn sùng, cung kính.
•
숭배자
(崇拜者)
:
우러러 공경하고 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SÙNG BÁI, NGƯỜI TÔN THỜ: Người mà mình đang ngưỡng mộ cung kính.
•
숭배하다
(崇拜 하다)
:
우러러 공경하다.
Động từ
🌏 TÔN THỜ, KÍNH TRỌNG: Tôn sùng, kính trọng
•
숭상
(崇尙)
:
높이 받들고 소중히 여김.
Danh từ
🌏 SỰ TÔN SÙNG, SỰ SÙNG BÁI: Sự coi trọng và cung kính.
•
숭상하다
(崇尙 하다)
:
높이 받들고 소중히 여기다.
Động từ
🌏 TÔN SÙNG: Tôn kính và xem trọng.
•
숭숭
:
연한 물건을 조금 두껍게 빨리 써는 모양.
Phó từ
🌏 (THÁI, XẮT) XỒM XỘP, PHẰM PHẰM: Hình ảnh thái nhanh hơi dày vật mềm.
•
숭숭하다
:
조금 큰 구멍이 많이 뚫려 있다.
Tính từ
🌏 LỖ CHỖ: Lỗ hơi to bị thủng nhiều.
•
숭어
:
등이 푸르며 배는 하얗고 몸에 둥근 비늘이 덮여 있는, 강 하구나 연안에 사는 물고기.
Danh từ
🌏 CÁ ĐỐI: Cá sống ở bờ biển hay cửa sông, lưng xanh bụng trắng, vảy tròn phủ trên mình.
•
숭어가 뛰니까 망둥이도 뛴다
:
남이 하는 일을 덩달아 따라 하려고 나서다.
🌏 (CÁ ĐỐI NHẢY NÊN CÁ BỐNG CŨNG NHẢY), VOI ĐÚ CHUỘT CHÙ CŨNG ĐÚ: Đứng ra định đua đòi làm theo việc người khác làm.
•
숭엄하다
(崇嚴 하다)
:
함부로 대할 수 없을 만큼 매우 위엄이 있고 귀하다.
Tính từ
🌏 LONG TRỌNG, TRANG NGHIÊM, TRỌNG THỂ, UY NGHI: Rất uy nghiêm và cao quý đến mức không thể tùy tiện.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)