🌟 숭늉

  Danh từ  

1. 밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물.

1. NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구수한 숭늉.
    Nice sungnyung.
  • Google translate 숭늉을 뜨다.
    Sungnyung.
  • Google translate 숭늉을 마시다.
    Drink sungnyung.
  • Google translate 숭늉을 만들다.
    Make sungnyung.
  • Google translate 숭늉을 찾다.
    Seek sungnyung.
  • Google translate 아버지는 식사 후 구수한 숭늉을 마시는 것을 좋아하셨다.
    My father liked to drink refined shengnung after meals.
  • Google translate 어머니는 김이 뿌옇게 오르는 뜨거운 숭늉을 떠 가지고 방에 들어오셨다.
    My mother came into the room with a hot, hazy, steamy mullet.
  • Google translate 커피 드실래요?
    Coffee?
    Google translate 아니. 숭늉으로 이미 입가심을 했어.
    No. i've already tried sungnyung's mouth.

숭늉: sungnyung,スンニュン,sungnyung,sungnyung,سونغ نيونغ,сүннюүн, будааны хусамны шөл,nước cơm cháy,ซุงนฺยุง,sungnyung,суннюн; рисовый напиток,锅巴水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숭늉 (숭늉)
📚 thể loại: Đồ uống   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 숭늉 @ Giải nghĩa

🗣️ 숭늉 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17)