🌟 설날
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설날 (
설ː랄
)
📚 thể loại: Thời gian Sự kiện gia đình
🗣️ 설날 @ Giải nghĩa
- 차례 (茶禮) : 추석이나 설날 등의 낮에 지내는 제사.
- 복조리 (福笊籬) : 한 해의 복을 가져다 준다는 뜻에서 설날 새벽에 벽에 걸어 놓는 조리.
🗣️ 설날 @ Ví dụ cụ thể
- 설날 아침 때때옷을 차려입은 아이는 어른들께 세배를 드렸다. [때때옷]
- 음력 설날. [음력 (陰曆)]
- 구정은 음력 설날로서 음력 1월 1일을 말한다. [음력 (陰曆)]
- 설날 아침 오빠는 바지저고리를 입고 부모님께 세배를 올렸다. [바지저고리]
- 우리는 설날 아침이면 친척들이 모두 교자상에 둘러앉아 떡국을 먹곤 했다. [교자상 (交子床)]
- 설날 아침 우리 가족은 증조모와 증조부의 산소에 찾아갔다. [증조모 (曾祖母)]
- 양력 설날. [양력 (陽曆)]
- 양력 설날인 지난 일월 일 일에 나는 해를 보러 바닷가에 다녀왔다. [양력 (陽曆)]
- 설날 귀경. [귀경 (歸京)]
- 설날 연휴라서 개업을 하고 있는 상점을 찾기가 어려웠다. [개업 (開業)]
- 설날 특집극. [특집극 (特輯劇)]
- 설날 귀성 차량이 몰려든 고속 도로는 사방이 콱콱 막혀 주차장을 방불케 했다. [콱콱]
- 어머니는 설날 떡국을 끓이기 위해 떡을 가래로 뽑으셨다. [가래]
- 이번 설날 차례상에는 탕을 떡국으로 대신했다. [탕 (湯)]
- 설날 아침 차례를 지내기 위해서 친척들이 모두 모였다. [친척 (親戚)]
- 설날 아침에는 떡국을 먹어야 복을 받는다는 속설이 있다. [떡국]
- 시골에는 설날 새벽이면 벽에 복조리를 걸어 두는 풍습이 여전히 이어지고 있다. [복조리 (福笊籬)]
- 우리 가족은 설날에 새해맞이 인사를 드리러 할머니 댁에 갔다. [새해맞이]
- 설날 잘 보냈어? [새해맞이]
- 그 지방에서는 설날 아침에 떡을 넣은 만둣국을 끓여 먹는다. [만둣국 (饅頭국)]
- 설날 아침에 우리 가족은 한복으로 옷을 갈아입고 할아버지 댁에 갔다. [갈아입다]
🌷 ㅅㄴ: Initial sound 설날
-
ㅅㄴ (
시내
)
: 도시의 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỘI THÀNH, NỘI ĐÔ, TRONG THÀNH PHỐ: Trong đô thị. -
ㅅㄴ (
설날
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEOLNAL; TẾT, TẾT NGUYÊN ĐÁN, TẾT ÂM LỊCH: Một dịp lễ tết của Hàn Quốc. Gia đình và người thân tụ họp vào sáng ngày 1 tháng 1 âm lịch để cùng tưởng nhớ tổ tiên và lạy chào người lớn tuổi. Mọi người ăn canh bánh tteok và chơi các trò chơi dân gian như Yutnori, bập bênh, thả diều ... -
ㅅㄴ (
손녀
)
: 아들의 딸. 또는 딸의 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÁU GÁI (NỘI, NGOẠI): Con gái của con trai. Hay là con gái của con gái. -
ㅅㄴ (
손님
)
: (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VỊ KHÁCH: (cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác. -
ㅅㄴ (
서너
)
: 셋이나 넷의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA BỐN: Thuộc ba hoặc bốn. -
ㅅㄴ (
서넛
)
: 셋이나 넷쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 BA BỐN: Con số vào khoảng ba hoặc bốn. -
ㅅㄴ (
소년
)
: 아직 어른이 되지 않은 어린 남자아이.
☆☆
Danh từ
🌏 THIẾU NIÊN, CẬU THIẾU NIÊN: Đứa bé trai nhỏ tuổi chưa trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
신념
)
: 어떤 생각을 굳게 믿는 마음. 또는 그것을 이루려는 의지.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TIN, NIỀM TIN, ĐỨC TIN: Lòng tin tuyệt đối không nghi ngờ. Hoặc ý chí tạo nên điều đó. -
ㅅㄴ (
소녀
)
: 아직 어른이 되지 않은 어린 여자아이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔ BÉ: Đứa bé gái vẫn chưa trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
숙녀
)
: 교양과 예의와 품격을 두루 갖춘 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 THỤC NỮ, QUÝ CÔ: Người phụ nữ có đầy đủ học thức, lễ nghĩa và phẩm cách. -
ㅅㄴ (
수년
)
: 주로 십 년을 넘지 않는 여러 해.
☆☆
Danh từ
🌏 VÀI NĂM, MẤY NĂM, NHIỀU NĂM: Một số năm, chủ yếu không quá mười năm. -
ㅅㄴ (
사냥
)
: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI SĂN, SỰ SĂN BẮN: Việc con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên… -
ㅅㄴ (
실내
)
: 방이나 건물 등의 안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG PHÒNG, TRONG NHÀ, CÓ MÁI CHE: Ở bên trong của tòa nhà hay trong phòng. -
ㅅㄴ (
스님
)
: 부처의 가르침을 수행하는 승려가 자기 스승을 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SƯ, SƯ THẦY: Từ chỉ nhà sư, tu hành lời dạy của Phật, gọi thầy của mình. -
ㅅㄴ (
승낙
)
: 남이 부탁하는 것을 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: sự nhận lời điều mà người khác nhờ vả. -
ㅅㄴ (
사내
)
: 혈기 왕성할 때의 젊은 남자.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÀNG TRAI: Người con trai trẻ tuổi lúc tràn đầy sức lực. -
ㅅㄴ (
성년
)
: 어른이 되었다고 관습이나 법으로 인정받는 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI TRƯỞNG THÀNH: Tuổi được pháp luật hoặc phong tục công nhận là đã trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
송년
)
: 한 해를 보냄.
☆
Danh từ
🌏 TẤT NIÊN: Việc tiễn một năm. -
ㅅㄴ (
수녀
)
: 가톨릭에서, 신에게 서약하고 독신으로 수도하는 여자.
☆
Danh từ
🌏 NỮ TU SĨ, MA SƠ: Người phụ nữ đã thề với thần thánh về việc tu đạo độc thân, trong Đạo Thiên chúa. -
ㅅㄴ (
시늉
)
: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ VỜ, SỰ GIẢ ĐÒ, SỰ GIẢ BỘ: Sự làm ra vẻ như thể đang làm động tác hay điệu bộ nào đó một cách thật sự. -
ㅅㄴ (
성능
)
: 기계 등이 지닌 성질이나 기능.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Tính chất hay chức năng của máy móc v.v... -
ㅅㄴ (
성냥
)
: 마찰에 의하여 불을 일으키는 물건. 작은 나뭇개비의 한쪽 끝에 황 등의 연소성 물질을 입혀 만든다.
☆
Danh từ
🌏 DIÊM: Vật tạo lửa do ma sát, được làm bằng chất dễ cháy như Lưu huỳnh… phết lên một đầu của que gỗ. -
ㅅㄴ (
숭늉
)
: 밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19)