🌟 설날

☆☆☆   Danh từ  

1. 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다.

1. SEOLNAL; TẾT, TẾT NGUYÊN ĐÁN, TẾT ÂM LỊCH: Một dịp lễ tết của Hàn Quốc. Gia đình và người thân tụ họp vào sáng ngày 1 tháng 1 âm lịch để cùng tưởng nhớ tổ tiên và lạy chào người lớn tuổi. Mọi người ăn canh bánh tteok và chơi các trò chơi dân gian như Yutnori, bập bênh, thả diều ...


설날: Seollal,ソルラル,Seollal, jour de l'an lunaire, le nouvel an lunaire,Seollal, día de Año Nuevo, el primero de enero, el primer día del año,سول لال,цагаан сарын өдөр,seolnal; Tết, Tết Nguyên Đán, Tết âm lịch,ซ็อลนัล,tahun baru,Соллал,春节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설날 (설ː랄)
📚 thể loại: Thời gian   Sự kiện gia đình  


🗣️ 설날 @ Giải nghĩa

🗣️ 설날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19)