🌟 복조리 (福笊籬)

Danh từ  

1. 한 해의 복을 가져다 준다는 뜻에서 설날 새벽에 벽에 걸어 놓는 조리.

1. BOKJORI; VẬT TREO PHÚC: Vật được treo trên tường vào buổi sáng sớm của ngày Tết, với ý nghĩa được nhận nhiều phúc lành trong suốt một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복조리를 걸다.
    Hang a ventricle.
  • Google translate 복조리를 만들다.
    Make a double boiler.
  • Google translate 복조리를 사다.
    Buy a double boiler.
  • Google translate 복조리를 선물하다.
    Present a bokjori as a gift.
  • Google translate 복조리를 팔다.
    Sell a fortune-teller.
  • Google translate 승규는 친구에게 새해의 행운을 빌며 복조리를 선물했다.
    Seung-gyu presented bok-jori to his friend, wishing him luck in the new year.
  • Google translate 시골에는 설날 새벽이면 벽에 복조리를 걸어 두는 풍습이 여전히 이어지고 있다.
    There is still a custom in the countryside where bokjori is hung on the wall at dawn on new year's day.
  • Google translate 한국인들은 왜 복조리가 복을 가져다준다고 믿어요?
    Why do koreans believe bokjori brings good luck?
    Google translate 조리는 쌀을 담는 도구이기 때문에 쌀처럼 복이 담기길 바라기 때문이에요.
    Cooking is a tool for storing rice, so i want luck like rice.

복조리: bokjori,ポクチョリ,bokjori,bokjori, colador de suerte,بوكجوري,буян хишгийн будааны хутгуур,bokjori; vật treo phúc,พกโจรี,bokjori,покчори,福笊篱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복조리 (복쪼리)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59)