🌟 부조리 (不條理)

Danh từ  

1. 도리에 어긋나거나 이치에 맞지 않음. 또는 그런 일.

1. SỰ KHÔNG PHẢI LẼ, SỰ PHI LÍ, SỰ VÔ LÍ: Sự trái với đạo lí hay không phù hợp với lẽ phải. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회의 부조리.
    The absurdity of society.
  • Google translate 조직의 부조리.
    Organizational irregularities.
  • Google translate 부조리를 고발하다.
    To accuse absurdity.
  • Google translate 부조리를 밝히다.
    Reveal an absurdity.
  • Google translate 부조리를 없애다.
    Eliminate absurdities.
  • Google translate 부조리를 정화하다.
    Purify absurdities.
  • Google translate 부조리를 추방하다.
    Banish absurdities.
  • Google translate 김 씨의 소설은 현대 사회의 모순과 부조리를 적나라하게 폭로하고 있다.
    Kim's novel exposes starkly the contradictions and absurdities of modern society.
  • Google translate 정부는 최근 공금 횡령 사건 등 공직자의 부조리를 막기 위한 특별 법안을 제정했다.
    The government recently enacted a special bill to prevent irregularities by public officials, including the embezzlement of public funds.
Từ đồng nghĩa 비리(非理): 올바르지 않은 일.

부조리: irregularity; unreasonableness,ふじょうり【不条理】,absurdité,irracionalidad,سخافة,гажуудал, доголдол,sự không phải lẽ, sự phi lí, sự vô lí,ความไม่ถูกต้อง, ความไร้เหตุผล, ความไม่เป็นธรรม, ความไม่สมเหตุสมผล,penyimpangan, penyalahgunaan,абсурд; иррациональность,不合理,腐败,矛盾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부조리 (부조리)
📚 Từ phái sinh: 부조리하다(不條理하다): 도리에 어긋나거나 이치에 맞지 않다.

🗣️ 부조리 (不條理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17)