🌟 비리 (非理)

  Danh từ  

1. 올바르지 않은 일.

1. SỰ PHI LÍ: Việc không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병역 비리.
    Military service corruption.
  • Google translate 비리 사건.
    Corruption cases.
  • Google translate 비리 의혹.
    Suspicion of corruption.
  • Google translate 비리가 적발되다.
    Detected of corruption.
  • Google translate 비리를 저지르다.
    Commit corruption.
  • Google translate 비리를 폭로하다.
    Disclosure of corruption.
  • Google translate 비리에 연루되다.
    Engage in corruption.
  • Google translate 세금을 적게 내려고 비리를 저지른 일부 재벌들이 검찰에 의해 적발되었다.
    Some chaebols who committed irregularities to pay less taxes have been caught by the prosecution.
  • Google translate 최근 부당한 방법으로 군 복무를 면제받는 병역 비리 사건이 자주 발생하고 있다.
    Recently, there have been frequent cases of corruption in military service, in which military service is exempted in an unfair way.
  • Google translate 요즘에는 학교에서 급식 업체를 선정할 때에도 뇌물을 받는 경우가 있대.
    These days, schools sometimes take bribes when selecting catering companies.
    Google translate 맞아. 비리에 연루된 사람들이 뉴스에 나오는 걸 봤어.
    That's right. i saw people on the news involved in corruption.
Từ đồng nghĩa 부조리(不條理): 도리에 어긋나거나 이치에 맞지 않음. 또는 그런 일.
Từ tham khảo 부정(不正): 옳지 않음. 또는 그런 행위.

비리: irregularity; corruption,ひり【非理】,corruption,corrupción, irregularidad,غير معقول,бодлогогүй зүйл, оновчтой бус зүйл, буруу зүйл, ташаа зүйл,sự phi lí,ความไม่ถูกต้อง, ความไม่เป็นธรรม, ความไม่ยุติธรรม, ทุจริต,kejahatan, pelanggaran, kesalahan,,不正之风,非法勾当,舞弊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비리 (비ː리)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  


🗣️ 비리 (非理) @ Giải nghĩa

🗣️ 비리 (非理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7)