🌟 특별법 (特別法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특별법 (
특뼐뻡
) • 특별법이 (특뼐뻐비
) • 특별법도 (특뼐뻡또
) • 특별법만 (특뼐뻠만
)
🌷 ㅌㅂㅂ: Initial sound 특별법
-
ㅌㅂㅂ (
특별법
)
: 특정한 지역, 사람, 사물 등에 한정하여 적용하는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT ĐẶC BIỆT: Luật quy định và ứng dụng với khu vực, người hay sự vật đặc biệt.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138)