🌟 특별법 (特別法)

Danh từ  

1. 특정한 지역, 사람, 사물 등에 한정하여 적용하는 법.

1. LUẬT ĐẶC BIỆT: Luật quy định và ứng dụng với khu vực, người hay sự vật đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특별법 심의.
    Special law review.
  • Google translate 특별법 시행.
    The enforcement of special laws.
  • Google translate 특별법 입법.
    Special law legislation.
  • Google translate 특별법이 통과되다.
    Special act passed.
  • Google translate 특별법이 제정되다.
    A special law is enacted.
  • Google translate 특별법을 마련하다.
    Draw up a special law.
  • Google translate 특별법을 만들다.
    Make a special law.
  • Google translate 특별법을 적용하다.
    Apply a special law.
  • Google translate 특별법을 제정하다.
    Enact a special law.
  • Google translate 특별법으로 처벌하다.
    Punish by special law.
  • Google translate 공무원 비리 문제를 줄이기 위한 특별법이 제정되었다.
    A special law has been enacted to reduce the problem of corruption in civil servants.
  • Google translate 교통사고를 낸 김 씨는 교통사고 특별법에 의거하여 구속되었다.
    Kim, who caused a traffic accident, was arrested under the special act on traffic accidents.
  • Google translate 요즘 인터넷에서 개인 정보가 유출되는 사고가 일어나서 문제야.
    It's a problem these days with personal information being leaked from the internet.
    Google translate 응. 그런 사고를 방지하기 위한 특별법이 있다고 하던데.
    Yeah. i heard there is a special law to prevent such accidents.
Từ đồng nghĩa 특례법(特例法): 특정한 지역, 사람, 사물 등에 한정하여 적용하는 법.

특별법: special law,とくべつほう【特別法】,loi spéciale,ley especial,قانون خاصّ,тусгай хууль,luật đặc biệt,กฎหมายพิเศษ, กฎหมายเฉพาะ,undang-undang khusus,,特别法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특별법 (특뼐뻡) 특별법이 (특뼐뻐비) 특별법도 (특뼐뻡또) 특별법만 (특뼐뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138)