🌟 특례법 (特例法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특례법 (
틍녜뻡
) • 특례법이 (틍녜뻐비
) • 특례법도 (틍녜뻡또
) • 특례법만 (틍녜뻠만
)
🗣️ 특례법 (特例法) @ Ví dụ cụ thể
- 국회는 특례법 개정안에 대해 임시 국회를 열어 입법화할 계획이다. [입법화하다 (立法化하다)]
🌷 ㅌㄹㅂ: Initial sound 특례법
-
ㅌㄹㅂ (
텔레비
)
: → 텔레비전
Danh từ
🌏 -
ㅌㄹㅂ (
트롬본
)
: 'U'자 모양의 관 두 개를 맞추어 만든, 관을 뽑거나 당겨 음을 조절하는 금관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN TROMBONE: Nhạc cụ kèn đồng được với hình ống dạng 2 chữ "U", thay đổi độ trầm bổng của âm vực bằng cách kéo thanh trượt hoặc thổi ở ống. -
ㅌㄹㅂ (
특례법
)
: 특정한 지역, 사람, 사물 등에 한정하여 적용하는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT NGOẠI LỆ, LUẬT ĐẶC BIỆT: Luật quy định và ứng dụng ở khu vực, người hay sự vật đặc biệt.
• Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)