🌟 특례법 (特例法)

Danh từ  

1. 특정한 지역, 사람, 사물 등에 한정하여 적용하는 법.

1. LUẬT NGOẠI LỆ, LUẬT ĐẶC BIỆT: Luật quy định và ứng dụng ở khu vực, người hay sự vật đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조세 특례법.
    The tax exception act.
  • Google translate 특례법 개정.
    Revision of the exceptional law.
  • Google translate 특례법 시행.
    Enforcement of the special act.
  • Google translate 특례법을 위반하다.
    Breaks the exceptional act.
  • Google translate 특례법을 적용하다.
    Apply a special law.
  • Google translate 특례법을 제안하다.
    Propose a special law.
  • Google translate 특례법에서 규정하다.
    As defined in the exceptional act.
  • Google translate 정부가 중소기업에 한하여 세금을 줄여 주는 특례법을 공포하였다.
    The government promulgated the act on special cases concerning the reduction of taxes for small and medium enterprises only.
  • Google translate 정부는 범죄 신고자를 위한 특례법을 제정하여 추가 범죄가 일어날 위험을 줄이고자 하였다.
    The government sought to reduce the risk of additional crimes by enacting a special law for crime reporters.
  • Google translate 그 소식 들었어? 입양 특례법이 곧 시행된다고 하더라.
    Did you hear the news? i heard the adoption special law will be in effect soon.
    Google translate 응. 입양아의 인권 보호를 한층 더 강화한 법안이래.
    Yes. it's a bill that further enhances the protection of the human rights of adoptees.
Từ đồng nghĩa 특별법(特別法): 특정한 지역, 사람, 사물 등에 한정하여 적용하는 법.

특례법: special law,とくれいほう【特例法】。とくれい【特例】,loi spéciale,ley sobre casos especiales, ley especial, ley de exención,قانون خاصّ,тусгай хууль,luật ngoại lệ, luật đặc biệt,กฎหมายพิเศษ, กฎหมายเฉพาะ,peraturan khusus,,特例法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특례법 (틍녜뻡) 특례법이 (틍녜뻐비) 특례법도 (틍녜뻡또) 특례법만 (틍녜뻠만)

🗣️ 특례법 (特例法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Luật (42) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59)