🌟 특례법 (特例法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특례법 (
틍녜뻡
) • 특례법이 (틍녜뻐비
) • 특례법도 (틍녜뻡또
) • 특례법만 (틍녜뻠만
)
🗣️ 특례법 (特例法) @ Ví dụ cụ thể
- 국회는 특례법 개정안에 대해 임시 국회를 열어 입법화할 계획이다. [입법화하다 (立法化하다)]
🌷 ㅌㄹㅂ: Initial sound 특례법
-
ㅌㄹㅂ (
텔레비
)
: → 텔레비전
Danh từ
🌏 -
ㅌㄹㅂ (
트롬본
)
: 'U'자 모양의 관 두 개를 맞추어 만든, 관을 뽑거나 당겨 음을 조절하는 금관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN TROMBONE: Nhạc cụ kèn đồng được với hình ống dạng 2 chữ "U", thay đổi độ trầm bổng của âm vực bằng cách kéo thanh trượt hoặc thổi ở ống. -
ㅌㄹㅂ (
특례법
)
: 특정한 지역, 사람, 사물 등에 한정하여 적용하는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT NGOẠI LỆ, LUẬT ĐẶC BIỆT: Luật quy định và ứng dụng ở khu vực, người hay sự vật đặc biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59)