🌟 트롬본 (trombone)

Danh từ  

1. 'U'자 모양의 관 두 개를 맞추어 만든, 관을 뽑거나 당겨 음을 조절하는 금관 악기.

1. KÈN TROMBONE: Nhạc cụ kèn đồng được với hình ống dạng 2 chữ "U", thay đổi độ trầm bổng của âm vực bằng cách kéo thanh trượt hoặc thổi ở ống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 트롬본 소리.
    Trombone sound.
  • Google translate 트롬본 연주자.
    Trombone player.
  • Google translate 트롬본을 배우다.
    Learn the trombone.
  • Google translate 트롬본을 불다.
    Blow the trombone.
  • Google translate 트롬본을 연주하다.
    Play the trombone.
  • Google translate 연주자가 트롬본 관을 뽑고 당기면서 악기를 연주한다.
    The performer pulls out the trombone tube and plays the instrument while pulling it.
  • Google translate 오케스트라에서 높은 음색의 강렬한 트롬본 독주가 시작되었다.
    The high-pitched intense trombone solo has begun in the orchestra.
  • Google translate 너는 군악대에서 무슨 악기를 연주했니?
    What instrument did you play in the military band?
    Google translate 트롬본을 연주하였습니다.
    I played the trombone.

트롬본: trombone,トロンボーン,trombone,trombón,ترومبون,татдаг бүрээ,kèn Trombone,ทรอมโบน, แตรยาว,trombon,тромбон,长号,细管喇叭,


📚 Variant: 트럼본

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Xem phim (105) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7)