🌟 트롬본 (trombone)
Danh từ
📚 Variant: • 트럼본
🌷 ㅌㄹㅂ: Initial sound 트롬본
-
ㅌㄹㅂ (
텔레비
)
: → 텔레비전
Danh từ
🌏 -
ㅌㄹㅂ (
트롬본
)
: 'U'자 모양의 관 두 개를 맞추어 만든, 관을 뽑거나 당겨 음을 조절하는 금관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN TROMBONE: Nhạc cụ kèn đồng được với hình ống dạng 2 chữ "U", thay đổi độ trầm bổng của âm vực bằng cách kéo thanh trượt hoặc thổi ở ống. -
ㅌㄹㅂ (
특례법
)
: 특정한 지역, 사람, 사물 등에 한정하여 적용하는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT NGOẠI LỆ, LUẬT ĐẶC BIỆT: Luật quy định và ứng dụng ở khu vực, người hay sự vật đặc biệt.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7)