Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특별법 (특뼐뻡) • 특별법이 (특뼐뻐비) • 특별법도 (특뼐뻡또) • 특별법만 (특뼐뻠만)
특뼐뻡
특뼐뻐비
특뼐뻡또
특뼐뻠만
Start 특 특 End
Start
End
Start 별 별 End
Start 법 법 End
• Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52)