🌟 소추하다 (訴追 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소추하다 (
소추하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소추(訴追): 형사 사건에 대해, 법원에 심판을 신청하여 이를 수행하는 일., 직위가 높…
• Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92)