🌟 뉘우침

Danh từ  

1. 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성함.

1. SỰ HỐI LỖI: Việc tự suy xét và hiểu ra lỗi lầm của chính mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 뉘우침.
    Deep repentance.
  • Google translate 뉘우침의 기미.
    A hint of repentance.
  • Google translate 뉘우침의 기색.
    A sign of repentance.
  • Google translate 뉘우침이 없다.
    No repentance.
  • Google translate 뉘우침이 절실하다.
    There is a desperate need for repentance.
  • Google translate 뉘우침이 필요하다.
    Necessity is required.
  • Google translate 그 끔찍한 범죄를 저지르고도 그의 얼굴에선 뉘우침을 찾기 힘들었다.
    It was hard to find remorse in his face after the terrible crime.
  • Google translate 학생들은 비리 등의 문제로 물러난 이사장에게서 뉘우침의 기미가 보이지 않는다며 그의 복귀를 반대했다.
    Students opposed his return, saying there was no sign of repentance from the chairman who stepped down over corruption or other issues.
  • Google translate 우리를 내쫓을 때는 언제고 무엇 때문에 이제 와서 이 돈을 주는 겁니까?
    When did you kick us out? why are you giving us this money now?
    Google translate 과거의 잘못에 대한 뉘우침의 뜻으로 드리는 것입니다. 그땐 제가 잘못했습니다.
    It's a sign of repentance for past wrongs. it was my fault then.

뉘우침: repentance; penitence; contrition,はんせい【反省】。じせい【自省】。ざんかい【懴悔】。かいご【改悟】,regret, remords, repentir, repentance,arrepentimiento,ندم,гэмшил, ухаарал, харуусал,sự hối lỗi,ความสำนึกผิด, ความรู้สึกผิด, ความเสียใจ,penyesalan, introspeksi,сожаление; раскаивание,后悔,忏悔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뉘우침 (뉘우침)


🗣️ 뉘우침 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47)