🌟 뉘우침
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뉘우침 (
뉘우침
)
🗣️ 뉘우침 @ Giải nghĩa
🌷 ㄴㅇㅊ: Initial sound 뉘우침
-
ㄴㅇㅊ (
농어촌
)
: 농촌과 어촌.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG THÔN VÀ LÀNG CHÀI: Khu vực nông thôn và khu vực làng chài. -
ㄴㅇㅊ (
노인층
)
: 사회 구성원 가운데 나이가 들어 늙은 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP NGƯỜI GIÀ: Những người già cao tuổi trong số những thành viên xã hội. -
ㄴㅇㅊ (
뉘우침
)
: 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성함.
Danh từ
🌏 SỰ HỐI LỖI: Việc tự suy xét và hiểu ra lỗi lầm của chính mình. -
ㄴㅇㅊ (
나이층
)
: 나이가 같거나 비슷한 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 NHÓM TUỔI: Nhóm của những người độ tuổi bằng hay xấp xỉ nhau.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)