💕 Start: 뉘
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12
•
뉘우치다
:
스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성하다.
☆
Động từ
🌏 HỐI LỖI: Tự nhận ra và thức tỉnh lỗi lầm của chính mình.
•
뉘다
:
똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내게 하다.
Động từ
🌏 ĐI VỆ SINH, ĐI TIỂU, ĐI ỈA: Làm cho phân hay nước tiểu thải ra ngoài cơ thể.
•
뉘다
:
사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
Động từ
🌏 ĐẶT NẰM: Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó.
•
뉘앙스
(nuance)
:
말투, 표현 등의 미묘한 차이. 또는 그런 차이에 의한 느낌이나 분위기.
Danh từ
🌏 SẮC THÁI: Cảm nhận hay bầu không khí tinh tế khác đi do sự khác nhau của giọng nói hoặc cách biểu hiện.
•
뉘엿거리다
:
해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다.
Động từ
🌏 (MẶT TRỜI) LẶN XUỐNG: Mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.
•
뉘엿뉘엿
:
해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지는 모양.
Phó từ
🌏 XUỐNG NÚI: Hình ảnh mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.
•
뉘엿뉘엿하다
:
해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다.
Tính từ
🌏 (MẶT TRỜI) LẶN: Mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.
•
뉘엿대다
:
해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다.
Động từ
🌏 LẶN: Mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.
•
뉘엿하다
:
해가 곧 지려고 하는 상태에 있다.
Tính từ
🌏 (MẶT TRỜI) LẶN: Mặt trời đang ở trạng thái sắp lặn.
•
뉘우쳐-
:
(뉘우쳐, 뉘우쳐서, 뉘우쳤다, 뉘우쳐라)→ 뉘우치다
None
🌏
•
뉘우치-
:
(뉘우치고, 뉘우치는데, 뉘우치니, 뉘우치면, 뉘우친, 뉘우치는, 뉘우칠, 뉘우칩니다)→ 뉘우치다
None
🌏
•
뉘우침
:
스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성함.
Danh từ
🌏 SỰ HỐI LỖI: Việc tự suy xét và hiểu ra lỗi lầm của chính mình.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47)