🌟 뉘다

Động từ  

1. 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.

1. ĐẶT NẰM: Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아기를 뉘다.
    Lay a baby.
  • Google translate 아이를 뉘다.
    Lay a child.
  • Google translate 환자를 뉘다.
    Lay the patient.
  • Google translate 바닥에 뉘다.
    Lay on the floor.
  • Google translate 침대에 뉘다.
    Lay in bed.
  • Google translate 어머니는 아이를 자기 무릎에 뉘었다.
    The mother laid the child on her lap.
  • Google translate 김 영감은 몸을 옆으로 뉘고 팔베개를 한 채 코를 골았다.
    Kim snored with his body lying sideways and his arm pillow.
  • Google translate 아기가 제 품에서 잠들었는데 어떻게 하지요?
    The baby fell asleep in my arms. what should i do?
    Google translate 깨지 않게 아기를 천천히 이 침대에 뉘세요.
    Slowly lay the baby on this bed so as not to wake up.
Từ đồng nghĩa 눕히다: 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다., 물…

뉘다: lay,ねかせる【寝かせる】。ねかす【寝かす】,coucher, allonger,acostar, tender, tumbar,يرقّد,хэвтүүлэх,đặt nằm,ทำให้นอนลง, เอนลงนอน, เอนตัวลง,membaringkan,уложить; положить,使躺,使平躺,

2. 물체를 가로놓이게 두다.

2. ĐẶT NẰM: Đặt vật thể xuống theo chiều ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뉘어 놓다.
    Lay down.
  • Google translate 나무를 뉘다.
    Lay down a tree.
  • Google translate 막대를 뉘다.
    Lay a rod.
  • Google translate 지게를 뉘다.
    Lay a fork.
  • Google translate 판자를 뉘다.
    Lay a board.
  • Google translate 마당에 뉘다.
    Lay in the yard.
  • Google translate 바닥에 뉘다.
    Lay on the floor.
  • Google translate 옆으로 뉘다
    Lay sideways.
  • Google translate 그들은 지게를 뉘어 놓고 잠시 쉬기로 했다.
    They laid their tongs down and decided to rest for a while.
  • Google translate 판자를 곳이 없으니 여기 있는 물건들을 좀 치워 주세요.
    There's nowhere to split the board, so please clean up the stuff here.
  • Google translate 아이들은 막대기는 바닥에 뉘어 놓고 감을 따러 나무를 타고 올라갔다.
    The children laid the sticks on the floor and climbed up the tree to pick persimmons.
  • Google translate 승규는 자전거를 여기 뉘어 두고 어디 갔니?
    Where did seung-gyu leave his bike here?
    Google translate 저기에서 잠자리를 잡고 있어요.
    They're sleeping over there.
Từ đồng nghĩa 눕히다: 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다., 물…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뉘다 (뉘ː다) 뉘는 (뉘ː는) 뉘어 (뉘어뉘여) 뉘니 (뉘ː니) 뉩니다 (뉨ː니다)

🗣️ 뉘다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)