🌟 누다

  Động từ  

1. 똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내다.

1. ỈA, ĐÁI: Tống phân hoặc nước tiểu ra bên ngoài cơ thể .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대변을 누다.
    To defecate.
  • Google translate 똥을 누다.
    To shit.
  • Google translate 소변을 누다.
    Urine.
  • Google translate 오줌을 누다.
    Urinate.
  • Google translate 변기에 누다.
    To lie in the toilet.
  • Google translate 변비에 걸린 민준은 며칠째 똥을 못 눠서 속이 매우 더부룩하다.
    Constipation-stricken min-jun's stomach is very bloated because he hasn't had a shit for days.
  • Google translate 아이가 똥오줌을 가릴 나이가 되면 변기에 똥오줌을 누도록 교육시켜야 한다.
    When the child is old enough to cover his poop, he should be trained to poop on the toilet.
  • Google translate 휴게소에 도착했으니 얼른 화장실에 다녀와.
    We've arrived at the rest area, so hurry up and go to the bathroom.
    Google translate 고마워. 급히 대변을 누고 올 테니 기다려.
    Thank you. i'll be back in a hurry, so wait.

누다: evacuate; defecate,する,faire ses besoins, faire ses besoins naturels,evacuar, orinar, defecar,يُفرِزُ,бие засах, баах, шээх,ỉa, đái,ถ่าย, ขับถ่าย,membuang air besar, kencing,отправлять естественные потребности; мочиться; испражняться,拉,撒,排泄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누다 (누다) 누는 () (눠ː) 누니 () 눕니다 (눔니다)
📚 Từ phái sinh: 누이다: 똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내게 하다.
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  


🗣️ 누다 @ Giải nghĩa

🗣️ 누다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76)