🌟 싸지르다

Động từ  

1. (속된 말로) 똥이나 오줌을 참지 못하고 아무 데에나 누다.

1. PHÓNG UẾ: (cách nói thông tục) Không nhịn được ỉa hay đái mà xả ở bất cứ chỗ nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똥을 싸지르다.
    To shit.
  • Google translate 오줌을 싸지르다.
    Take a piss.
  • Google translate 여기저기에 싸지르다.
    Wrapped up everywhere.
  • Google translate 누군가가 집 앞 전봇대에 오줌을 싸질러 냄새가 심하게 난다.
    Someone peed on a telephone pole in front of the house, and it smells bad.
  • Google translate 우리 집 강아지는 장소를 가리지 않고 똥을 싸지르고 다녀 가족들이 치우느라 고생을 한다.
    My dog poops everywhere, and my family has a hard time cleaning up.
  • Google translate 어제 화장실이 너무 급해서 아무도 안 보는 곳에서 살짝 일을 봤어.
    Yesterday, i had to go to the bathroom in such a hurry that i had a little work done in a place where no one saw me.
    Google translate 아무리 급해도 그렇지 다 큰 어른이 길에서 오줌을 싸지르면 어떡하냐.
    No matter how urgent it is, what if an adult urinates on the street?

싸지르다: ssajireuda,,chier, faire partout,cagar, hacer pis,يتغوّط,баас шээсээ савируулах,phóng uế,รด, ราด, ขับถ่าย, ปล่อย,berak, kencing,гадить; справлять нужду,乱撒乱拉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싸지르다 (싸지르다) 싸질러 () 싸지르니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)