🌟 싸지르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸지르다 (
싸지르다
) • 싸질러 () • 싸지르니 ()
🌷 ㅆㅈㄹㄷ: Initial sound 싸지르다
-
ㅆㅈㄹㄷ (
싸지르다
)
: 함부로 불을 지르다.
Động từ
🌏 PHÓNG HỎA: Đốt lửa một cách bừa bãi. -
ㅆㅈㄹㄷ (
싸지르다
)
: (속된 말로) 여기저기를 바쁘게 마구 다니다.
Động từ
🌏 LÊU LỔNG, RONG RUỔI: (cách nói thông tục) Đi lại tùy tiện chỗ này chỗ kia một cách bận rộn. -
ㅆㅈㄹㄷ (
싸지르다
)
: (속된 말로) 똥이나 오줌을 참지 못하고 아무 데에나 누다.
Động từ
🌏 PHÓNG UẾ: (cách nói thông tục) Không nhịn được ỉa hay đái mà xả ở bất cứ chỗ nào.
• Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)