🌟 싸지르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸지르다 (
싸지르다
) • 싸질러 () • 싸지르니 ()
🌷 ㅆㅈㄹㄷ: Initial sound 싸지르다
-
ㅆㅈㄹㄷ (
싸지르다
)
: 함부로 불을 지르다.
Động từ
🌏 PHÓNG HỎA: Đốt lửa một cách bừa bãi. -
ㅆㅈㄹㄷ (
싸지르다
)
: (속된 말로) 여기저기를 바쁘게 마구 다니다.
Động từ
🌏 LÊU LỔNG, RONG RUỔI: (cách nói thông tục) Đi lại tùy tiện chỗ này chỗ kia một cách bận rộn. -
ㅆㅈㄹㄷ (
싸지르다
)
: (속된 말로) 똥이나 오줌을 참지 못하고 아무 데에나 누다.
Động từ
🌏 PHÓNG UẾ: (cách nói thông tục) Không nhịn được ỉa hay đái mà xả ở bất cứ chỗ nào.
• Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82)