🌟 싸지르다

Động từ  

1. (속된 말로) 여기저기를 바쁘게 마구 다니다.

1. LÊU LỔNG, RONG RUỔI: (cách nói thông tục) Đi lại tùy tiện chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밖으로 싸지르다.
    Wrap out.
  • Google translate 밤낮으로 싸지르다.
    Wrap up day and night.
  • Google translate 밤새 싸지르다.
    Cheap all night.
  • Google translate 여기저기 싸지르다.
    Wrap up here and there.
  • Google translate 온종일 싸지르다.
    Cheap all day.
  • Google translate 아내가 여기저기에 싸지르며 쇼핑을 하는 통에 생활비가 항상 모자랐다.
    The cost of living was always short because my wife was shopping around.
  • Google translate 학원 수업을 빠지고 친구들과 거리로 싸지르며 돌아다니다 엄마와 마주치고 말았다.
    To skip hagwon classes and roam the streets with friends i ran into my mother.
  • Google translate 밤새 어디를 싸지르다 새벽에 들어오는 거야?
    Where are you scouring all night and coming in at dawn?
    Google translate 오랜만에 동창들을 만나서 술 한잔 했어.
    I met my classmates after a long time and had a drink.

싸지르다: run around,ほっつきあるく【ほっつき歩く】,errer, traîner,ir de aquí para allá, trajinar, andar de un sitio a otro,تجوّل,хэсүүчлэх, доншуучлах,lêu lổng, rong ruổi,เดินไปเดินมา, เตร็ดเตร่ไปมา,,носиться,乱跑,乱窜,瞎逛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싸지르다 (싸지르다) 싸질러 () 싸지르니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82)