🌟 싸지르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸지르다 (
싸지르다
) • 싸질러 () • 싸지르니 ()
🌷 ㅆㅈㄹㄷ: Initial sound 싸지르다
-
ㅆㅈㄹㄷ (
싸지르다
)
: 함부로 불을 지르다.
Động từ
🌏 PHÓNG HỎA: Đốt lửa một cách bừa bãi. -
ㅆㅈㄹㄷ (
싸지르다
)
: (속된 말로) 여기저기를 바쁘게 마구 다니다.
Động từ
🌏 LÊU LỔNG, RONG RUỔI: (cách nói thông tục) Đi lại tùy tiện chỗ này chỗ kia một cách bận rộn. -
ㅆㅈㄹㄷ (
싸지르다
)
: (속된 말로) 똥이나 오줌을 참지 못하고 아무 데에나 누다.
Động từ
🌏 PHÓNG UẾ: (cách nói thông tục) Không nhịn được ỉa hay đái mà xả ở bất cứ chỗ nào.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)