🌷 Initial sound: ㅆㅈㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
싸지르다
:
함부로 불을 지르다.
Động từ
🌏 PHÓNG HỎA: Đốt lửa một cách bừa bãi.
•
싸지르다
:
(속된 말로) 여기저기를 바쁘게 마구 다니다.
Động từ
🌏 LÊU LỔNG, RONG RUỔI: (cách nói thông tục) Đi lại tùy tiện chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
•
싸지르다
:
(속된 말로) 똥이나 오줌을 참지 못하고 아무 데에나 누다.
Động từ
🌏 PHÓNG UẾ: (cách nói thông tục) Không nhịn được ỉa hay đái mà xả ở bất cứ chỗ nào.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191)