🌷 Initial sound: ㅆㅈㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

싸지르다 : 함부로 불을 지르다. Động từ
🌏 PHÓNG HỎA: Đốt lửa một cách bừa bãi.

싸지르다 : (속된 말로) 여기저기를 바쁘게 마구 다니다. Động từ
🌏 LÊU LỔNG, RONG RUỔI: (cách nói thông tục) Đi lại tùy tiện chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

싸지르다 : (속된 말로) 똥이나 오줌을 참지 못하고 아무 데에나 누다. Động từ
🌏 PHÓNG UẾ: (cách nói thông tục) Không nhịn được ỉa hay đái mà xả ở bất cứ chỗ nào.


Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8)