🌟 소변보다 (小便 보다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소변보다 (
소ː변보다
) • 소변보아 (소ː변보아
) 소변봐 (소ː변봐
) • 소변보니 (소ː변보니
)
🌷 ㅅㅂㅂㄷ: Initial sound 소변보다
-
ㅅㅂㅂㄷ (
소변보다
)
: (점잖게 이르는 말로) 오줌을 누다.
Động từ
🌏 TIỂU TIỆN: (cách nói tế nhị) Đái.
• Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151)