🌟 설사 (泄瀉)

☆☆   Danh từ  

1. 장에서 음식물을 소화하는 데에 이상이 생겨 물기가 많은 똥을 눔. 또는 그런 똥.

1. SỰ TIÊU CHẢY, PHÂN LOÃNG: Việc đi ngoài ra phân có nhiều nước vì có vấn đề về tiêu hoá thức ăn trong dạ dày. Hoặc phân bị như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누런 설사.
    Yellow diarrhea.
  • Google translate 설사 증상.
    Symptoms of diarrhea.
  • Google translate 설사가 나다.
    Diarrhea.
  • Google translate 설사가 멈추다.
    Diarrhea stops.
  • Google translate 설사가 멎다.
    Diarrhea stops.
  • Google translate 설사를 누다.
    Have diarrhea.
  • Google translate 설사를 하다.
    Have diarrhea.
  • Google translate 더워서 아이스크림을 먹고 싶은데 찬 것을 많이 먹으면 설사가 날까 봐 걱정이 된다.
    I want to eat ice cream because it's hot, but i'm afraid i'll have diarrhea if i eat a lot of cold things.
  • Google translate 별다른 이유 없이 변비나 설사 같은 증상이 오랫동안 계속되면 소화 과정에 이상이 있는 것이므로 병원을 찾아야 한다.
    If symptoms such as constipation or diarrhea continue for a long time without any particular reason, there is something wrong with the digestive process, so you should visit a hospital.
  • Google translate 지난번에 다녀가신 뒤에는 대변을 잘 보시나요?
    Are you good at poop after the last visit?
    Google translate 아니요. 약을 먹었더니 오히려 설사가 심해졌어요.
    No. my diarrhea got worse because i took medicine.

설사: diarrhea,げり【下痢】。はらくだり【腹下り】。くだりはら・くだりばら【下り腹】,diarrhée,diarrea,إسهال,гэдэс суулгалт, гэдэс гүйлгэлт,sự tiêu chảy, phân loãng,การท้องร่วง, การท้องเสีย, การท้องเดิน, อุจจาระเหลวมาก ๆ,diare, menceret,понос; расстройство желудка; диарея,腹泻,拉肚子,稀屎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설사 (설싸)
📚 Từ phái sinh: 설사하다(泄瀉하다): 장에서 음식물을 소화하는 데에 이상이 생겨 물기가 많은 똥을 누다.
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  


🗣️ 설사 (泄瀉) @ Giải nghĩa

🗣️ 설사 (泄瀉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Luật (42) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151)