🌟 영양실조 (營養失調)

Danh từ  

1. 신체에 영양소가 부족하여 어지러움, 설사, 피로감 등이 나타나는 증상.

1. SỰ SUY DINH DƯỠNG: Triệu chứng chất dinh dưỡng ở cơ thể thiếu, thấy xuất hiện sự chóng mặt, tiêu chảy, cảm giác mệt mỏi v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영양실조로 병원에 가다.
    Go to the hospital for malnutrition.
  • Google translate 영양실조로 쓰러지다.
    Collapse from malnutrition.
  • Google translate 영양실조로 입원하다.
    Hospitalized for malnutrition.
  • Google translate 영양실조로 죽다.
    Die of malnutrition.
  • Google translate 영양실조에 걸리다.
    Suffer from malnutrition.
  • Google translate 영양실조에 시달리다.
    Suffer from malnutrition.
  • Google translate 영양실조에 걸리지 않으려면 영양소를 골고루 섭취해야 한다.
    To avoid malnutrition, you should take a balanced diet of nutrients.
  • Google translate 딸애가 밥맛이 없다며 통 먹지를 않더니 결국 영양실조로 쓰러졌어.
    She didn't eat a whole lot because it didn't taste good, and then she collapsed from malnutrition.
  • Google translate 가난한 아이들은 제대로 먹지 못해 언제나 영양실조에 시달려야 했다.
    Poor kids couldn't eat properly and always had to suffer from malnutrition.
  • Google translate 영양실조에 걸린 사람처럼 비쩍 말랐구나.
    You're skinny as if you're malnourished.
    Google translate 보기에만 그렇지 밥도 잘 챙겨 먹고 건강해요.
    It looks like it. it's healthy and well.

영양실조: malnutrition,えいようしっちょう【栄養失調】,sous-alimentation, malnutrition,desnutrición,سوء التغذيّة,тэжээлийн дутагдал,sự suy dinh dưỡng,ภาวะขาดสารอาหาร, ภาวะทุพโภชนาการ,malnutrisi, kurang gizi,недоедание; истощение,营养失调,营养不良,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영양실조 (영양실쪼)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151)