🌟 영양실조 (營養失調)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영양실조 (
영양실쪼
)
🌷 ㅇㅇㅅㅈ: Initial sound 영양실조
-
ㅇㅇㅅㅈ (
유유상종
)
: 비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귐.
☆
Danh từ
🌏 NGƯU TẦM NGƯU, MÃ TẦM MÃ, CÁ MÈ MỘT LỨA: Việc những người có đặc tính tương tự như nhau hòa hợp và kết bạn với nhau. -
ㅇㅇㅅㅈ (
영양실조
)
: 신체에 영양소가 부족하여 어지러움, 설사, 피로감 등이 나타나는 증상.
Danh từ
🌏 SỰ SUY DINH DƯỠNG: Triệu chứng chất dinh dưỡng ở cơ thể thiếu, thấy xuất hiện sự chóng mặt, tiêu chảy, cảm giác mệt mỏi v.v...
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151)