🌟 쉬하다

Động từ  

1. (어린아이의 말로) 오줌을 누다.

1. , ĐÁI: (cách nói của trẻ con) Đái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쉬한 아이.
    An easy child.
  • Google translate 쉬한 이불.
    Easy comforter.
  • Google translate 기저귀에 쉬하다.
    Easy on diapers.
  • Google translate 바지에 쉬하다.
    Easy on the pants.
  • Google translate 변기에 쉬하다.
    Easy to the toilet.
  • Google translate 혼자 쉬하다.
    To rest alone.
  • Google translate 어린 동생이 바지에 쉬했다며 울면서 돌아왔다.
    My little brother came back crying, saying he had a leak in his pants.
  • Google translate 나는 아기의 쉬한 기저귀를 벗기고 새 기저귀를 채워 주었다.
    I took off the baby's easy diaper and filled him with new diapers.
  • Google translate 엄마, 나 화장실 갈래요. 쉬하고 싶어요.
    Mom, i'm going to the bathroom. i want to pee.
    Google translate 그래. 조금만 참으렴. 조금만 더 가면 화장실이 있단다.
    Yeah. hang in there. there's a restroom a little further.

쉬하다: pee,おしっこする,faire pipi,hacer pipí,يتبوّل,,tè, đái,ฉี่, เยี่ยว,pipis,Писать; мочиться,尿尿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쉬하다 (쉬ː하다)
📚 Từ phái sinh: 쉬: (어린아이의 말로) 오줌을 누는 일. 또는 오줌.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43)