🌟 심하다 (甚 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 정도가 지나치다.

1. NGHIÊM TRỌNG: Mức độ quá thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심한 감기.
    A bad cold.
  • Google translate 심한 기침.
    A bad cough.
  • Google translate 심한 부상.
    A severe injury.
  • Google translate 심하게 앓다.
    Severely ill.
  • Google translate 심하게 흔들리다.
    Shake violently.
  • Google translate 건망증이 심하다.
    Very forgetful.
  • Google translate 기복이 심하다.
    The ups and downs.
  • Google translate 냄새가 심하다.
    Smells bad.
  • Google translate 변덕이심하다.
    Fickle.
  • Google translate 장난이 심하다.
    Very mischievous.
  • Google translate 통증이 심하다.
    The pain is severe.
  • Google translate 너무 심하다.
    That's too much.
  • Google translate 동생은 기침과 고열에 콧물까지 흘리며 감기를 심하게 앓았다.
    My brother had a bad cold, coughing, high fever, and even a runny nose.
  • Google translate 어머니는 건망증이 심해 전화기를 냉장고에 넣어 두기도 한다.
    Mothers are forgetful and sometimes keep their phones in the fridge.
  • Google translate 여기는 맑다가고 금세 비가 내리고 또 한쪽에서 햇빛이 비치고 그래.
    It's clear here, it's raining quickly, and there's sunshine on the other.
    Google translate 듣던 대로 날씨 변화가 굉장히 심하구나.
    As i've heard, the weather is very changing.

심하다: severe; harsh,ひどい。はげしい【激しい】。きつい。すごい,grave, sévère, sérieux,grave, exagerado, desmesurado,مفرط,дэндүү, хэтэрхий,nghiêm trọng,รุนแรง, มากเกินไป, หนัก, เหลือเกิน, สุดขีด, จัด,keterlaluan, kelewatan, parah, berlebihan,сильный; большой; страшный,严重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심하다 (심ː하다) 심한 (심ː한) 심하여 (심ː하여) 심해 (심ː해) 심하니 (심ː하니) 심합니다 (심ː함니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 심하다 (甚 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 심하다 (甚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)