🌟 (冷)

Danh từ  

1. 하체를 차게 해서 생기는 병으로 아랫배가 늘 차갑게 느껴지는 것.

1. LẠNH: Bệnh phát sinh do để lạnh phần thân dưới, nên vùng bụng dưới luôn cảm thấy lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 생기다.
    Develop coldness.
  • Google translate 이 심하다.
    Cold is severe.
  • Google translate 을 고치다.
    To cure the cold.
  • Google translate 으로 고생하다.
    Suffer from cold.
  • Google translate 한겨울에도 미니스커트를 입고 다녔더니 이 생겨서 한동안 고생을 했다.
    I wore a miniskirt even in the middle of winter and had a hard time for a while because of the coldness.
  • Google translate 한의학에서는 이 불임의 원인이 될 수 있으니 하체를 늘 따뜻하게 해야 한다고 한다.
    Chinese medicine says that cold can cause infertility, so keep your lower body warm at all times.
  • Google translate 난 차가운 음식만 먹으면 꼭 배가 아파.
    I always have a stomachache when i eat cold food.
    Google translate 어머, 너 혹시 이 있는 거 아니니?
    Oh, come on, aren't you cold?
Từ đồng nghĩa 냉병(冷病): 하체를 차게 해서 생기는 병으로 손끝, 발끝, 아랫배 등이 차갑게 느껴지는…

냉: cold abdomen syndrome,ひえ【冷え】,,secreción vaginal, flujo vaginal,سيلان أبيض، إفرازات مهبل,умайн залхаг,lạnh,ตกขาว, มุตกิด, ระดูขาว,,ощущение холода внизу живота; синдром ''похолодания'' (в восточной медицине),寒,寒症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (냉ː)
📚 Từ phái sinh: 냉하다(冷하다): 물체의 온도나 기온이 찬 느낌이 있다., 병 때문에 또는 체질적으로 몸…

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155)