🌟 배타성 (排他性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배타성 (
배타썽
)
🌷 ㅂㅌㅅ: Initial sound 배타성
-
ㅂㅌㅅ (
바탕색
)
: 물체가 본래부터 가지고 있는 색.
Danh từ
🌏 MÀU GỐC: Màu mà vật thể có từ ban đầu. -
ㅂㅌㅅ (
배타성
)
: 남을 싫어하여 거부하고 따돌리는 경향 또는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BÀI TRỪ: Tính chất hay xu hướng không thích nên từ chối và xa lánh người khác.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)