🌟 배타성 (排他性)

Danh từ  

1. 남을 싫어하여 거부하고 따돌리는 경향 또는 성질.

1. TÍNH BÀI TRỪ: Tính chất hay xu hướng không thích nên từ chối và xa lánh người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민족적 배타성.
    Ethnic exclusivity.
  • Google translate 종교적 배타성.
    Religious exclusivity.
  • Google translate 배타성이 강하다.
    Strong exclusivity.
  • Google translate 배타성이 심하다.
    Severe exclusivity.
  • Google translate 배타성을 가지다.
    Have exclusivity.
  • Google translate 배타성을 없애다.
    Eliminate exclusivity.
  • Google translate 유일신을 믿는 종교는 다른 종교에 대한 배타성을 가지기 쉽다.
    A monotheistic religion is liable to have exclusivity to other religions.
  • Google translate 그 부족은 외부 세계와 단절된 채 살아왔기 때문에 외부인에 대해 강한 배타성을 보였다.
    The tribe has shown strong exclusivity against outsiders because it has lived in isolation from the outside world.
  • Google translate 최근 우리나라에 외국인 인구가 많아지면서 갈등도 생기는 것 같아요.
    The recent increase in the number of foreigners in our country seems to cause conflicts.
    Google translate 맞아. 사회 구성원이 다양해질수록 집단 간의 배타성을 해소할 장치가 필요해.
    That's right. as the members of society become more diverse, we need a device to address the exclusivity between groups.

배타성: exclusion,はいたせい【排他性】,exclusivité,exclusividad,قابل للنبذ,гадуурхах шинж,tính bài trừ,แนวโน้มการกีดกัน, ลักษณะการสกัดกั้น,eksklusivitas,чувство неприязни к другим; ксенофобия,排他性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배타성 (배타썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)