🌟 괴리 (乖離)

Danh từ  

1. 사실들이 서로 어긋나 생겨난 차이.

1. SỰ KHÁC BIỆT, KHOẢNG CÁCH: Sự khác biệt phát sinh do sự trái ngược giữa những sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이상과 현실의 괴리.
    The gap between ideal and reality.
  • Google translate 괴리가 생기다.
    There's a gap.
  • Google translate 괴리가 없어지다.
    Clear the gap.
  • Google translate 괴리가 있다.
    There is a gap.
  • Google translate 괴리를 극복하다.
    Overcoming the gap.
  • Google translate 어떠한 법과 제도도 현실과는 괴리가 있기 마련이다.
    Any law and institution is bound to be separate from reality.
  • Google translate 지나치게 이론 중심인 교육은 산업 현장과의 괴리가 심하다.
    Education, which is too theoretical, has a wide gap with industrial sites.
  • Google translate 급격한 경제 발전으로 인한 계층 간의 괴리가 사회 갈등을 가져왔다.
    Differences between classes caused by rapid economic development have led to social conflict.
  • Google translate 제 꿈은 현실에서 점점 멀어지는 것 같습니다.
    My dream seems to be getting further away from reality.
    Google translate 이상과 현실의 괴리는 누구에게나 있지요.
    Everyone has a gap between ideal and reality.

괴리: difference,かいり【乖離】,écart, éloignement,brecha, disociación,فرق,зөрчилдөөн, зөрөлдөөн, ялгаа,sự khác biệt, khoảng cách,ความห่างเหิน, ช่องว่าง, ความแตกต่าง, ความไม่เหมือนกัน,perselisihan, ketidaklurusan, keasingan, kejanggalan,различие; разница; отличие,脱离,背离,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴리 (괴리) 괴리 (궤리)
📚 Từ phái sinh: 괴리되다(乖離되다): 서로 어긋나 차이가 생기다. 괴리하다: 서로 어그러져 동떨어지다.

🗣️ 괴리 (乖離) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23)