💕 Start: 괴
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 41 ALL : 46
•
괴로움
:
몸이나 마음이 고통스러운 상태. 또는 그런 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU KHỔ, NIỀM ĐAU, NỖI KHỔ: Trạng thái tâm hồn hay thể xác đau đớn. Hoặc cảm giác như thế.
•
괴로워하다
:
몸이나 마음이 아프거나 편하지 않아 괴로움을 느끼다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐAU BUỒN, ĐAU ĐỚN: Cảm thấy đau buồn vì thể xác hay tâm hồn bị đau đớn hoặc không thoải mái.
•
괴롭다
:
몸이나 마음이 편하지 않고 아프고 고통스럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐAU KHỔ, KHỔ SỞ: Thể xác và tinh thần không thoải mái, đau đớn và khổ sở.
•
괴롭히다
:
몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở.
•
괴물
(怪物)
:
괴상한 동물.
☆
Danh từ
🌏 QUÁI VẬT: Động vật kỳ quái.
•
괴괴하다
:
쓸쓸하거나 무서운 생각이 들 만큼 아주 조용하다.
Tính từ
🌏 TĨNH LẶNG, TĨNH MỊCH, YÊN ẮNG: Rất yên ắng đến mức cảm thấy cô đơn hay sợ hãi.
•
괴기
(怪奇)
:
괴상하고 기이함.
Danh từ
🌏 SỰ QUÁI DỊ, SỰ KỲ QUÁI, SỰ KINH DỊ: Sự kỳ dị và lạ lùng.
•
괴기하다
(怪奇 하다)
:
무서운 생각이 들 만큼 괴상하고 기이하다.
Tính từ
🌏 KINH DỊ, KỲ QUÁI, KỲ DỊ: Kỳ lạ và quái dị đến mức gây sợ hãi.
•
괴나리봇짐
(괴나리 褓 짐)
:
(옛날에) 보자기에 싸서 어깨에 메는 작은 짐.
Danh từ
🌏 GWOENARIBOTJIP; TAY NẢI: (ngày xưa) Túi hành lý nhỏ được gói trong tấm vải để đeo trên vai.
•
괴다
:
우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다.
Động từ
🌏 TỤ LẠI, ĐỌNG LẠI, GOM LẠI: Chất lỏng hay mùi, khí tụ lại ở nơi trũng xuống hay nơi có bề mặt thấp.
•
괴다
:
기울어지거나 쓰러지지 않도록 아래를 받치다.
Động từ
🌏 CHỐNG, KÊ, LÓT: Đỡ, lót bên dưới làm cho khỏi nghiêng hay ngã.
•
괴담
(怪談)
:
무섭고 이상한 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN KỲ QUÁI, CÂU CHUYỆN KINH DỊ: Câu chuyện kỳ lạ và gây sợ hãi.
•
괴력
(怪力)
:
이상할 만큼 센 힘.
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH KỲ LẠ, SỨC MẠNH PHI THƯỜNG: Sức mạnh mạnh mẽ đến mức lạ lùng.
•
괴로우-
:
(괴로운데, 괴로우니, 괴로우면, 괴로운, 괴로울)→ 괴롭다
None
🌏
•
괴로워-
:
(괴로워, 괴로워서, 괴로웠다)→ 괴롭다
None
🌏
•
괴롬
:
몸이나 마음이 고통스러운 상태. 또는 그런 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU ĐỚN, SỰ ĐAU KHỔ, NỖI ĐAU, NỖI KHỔ: Trạng thái cơ thể hay tâm hồn đau đớn. Hoặc cảm giác như vậy.
•
괴롭-
:
(괴롭고, 괴롭습니다)→ 괴롭다
None
🌏
•
괴롭혀-
:
(괴롭혀, 괴롭혀서, 괴롭혔다, 괴롭혀라)→ 괴롭히다
None
🌏
•
괴롭히-
:
(괴롭히고, 괴롭히는데, 괴롭히니, 괴롭히면, 괴롭힌, 괴롭히는, 괴롭힐, 괴롭힙니다)→ 괴롭히다
None
🌏
•
괴뢰군
(傀儡軍)
:
꼭두각시처럼 조종하는 대로 움직이는 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN RỐI: Quân đội di chuyển theo điều khiển như những con rối.
•
괴리
(乖離)
:
사실들이 서로 어긋나 생겨난 차이.
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT, KHOẢNG CÁCH: Sự khác biệt phát sinh do sự trái ngược giữa những sự thật.
•
괴리되다
(乖離 되다)
:
서로 어긋나 차이가 생기다.
Động từ
🌏 KHÁC BIỆT, CÁCH BIỆT, XA RỜI: Phát sinh sự khác biệt hoặc trái ngược nhau.
•
괴멸
(壞滅)
:
모조리 파괴되어 없어짐.
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU TAN, SỰ HỦY DIỆT, SỰ PHÁ HỦY: Việc mất hẳn đi do bị phá hủy hoàn toàn.
•
괴멸되다
(壞滅 되다)
:
모조리 파괴되어 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU TAN: Bị phá hủy tiêu diệt hoàn toàn.
•
괴멸하다
(壞滅 하다)
:
모조리 파괴하여 없애다.
Động từ
🌏 TIÊU HỦY, HỦY DIỆT, PHÁ HỦY: Phá hủy tiêu diệt hoàn toàn.
•
괴발개발
:
글씨를 알아보기 어려울 만큼 아무렇게나 써 놓은 모양.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT NGUỆCH NGOẠC: Nét chữ viết nguệch ngoạc đến mức không thể đọc được.
•
괴벽
(怪癖)
:
매우 이상한 버릇.
Danh từ
🌏 THÓI KỲ LẠ: Thói quen rất kỳ lạ.
•
괴변
(怪變)
:
생각하지 못한, 매우 이상한 사건이나 사고.
Danh từ
🌏 SỰ KỲ QUẶC, HIỆN TƯỢNG KỲ QUẶC, HIỆN TƯỢNG LẠ: Sự kiện hay một sự cố vô cùng kỳ lạ, không thể nghĩ đến.
•
괴사하다
(怪死 하다)
:
이유를 알 수 없이 죽다.
Động từ
🌏 CHẾT KỲ LẠ, CHẾT BÍ ẨN: Chết không rõ lý do.
•
괴상망측하다
(怪常罔測 하다)
:
기분이 나쁠 정도로 상식에서 벗어나 아주 이상하다.
Tính từ
🌏 KỲ QUÁI, KỲ LẠ, KỲ CỤC, QUÁI LẠ: Kỳ lạ quá mức bình thường đến nỗi gây ra sự khó chịu.
•
괴상하다
(怪常 하다)
:
기분이 나쁠 정도로 아주 이상하다.
Tính từ
🌏 QUÁI LẠ, KỲ QUÁI: Quá kỳ lạ đến mức gây khó chịu.
•
괴석
(怪石)
:
괴상한 모양의 돌.
Danh từ
🌏 KỲ THẠCH, TẢNG ĐÁ KỲ QUÁI: Tảng đá có hình dạng kỳ quái.
•
괴성
(怪聲)
:
매우 이상한 소리.
Danh từ
🌏 ÂM THANH LẠ, ÂM THANH KỲ QUÁI: Âm thanh rất quái lạ.
•
괴소문
(怪所聞)
:
매우 이상한 소문.
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỒN LẠ: Tiếng đồn rất kỳ lạ.
•
괴수
(怪獸)
:
공상의 동물로 무섭고 매우 이상한 짐승.
Danh từ
🌏 QUÁI THÚ: Loài thú rất kì quái và đáng sợ trong trí tưởng tượng.
•
괴수
(魁首)
:
못된 짓을 하는 무리의 우두머리.
Danh từ
🌏 TÊN CẦM ĐẦU, TÊN ĐẦU SỎ: Tên đứng đầu của một tổ chức làm những việc xấu xa.
•
괴어오르다
:
액체나 거품이 안에서 모여 밖으로 계속 나오다.
Động từ
🌏 TRÀN RA, TRÀO RA: Chất lỏng hay bọt từ bên trong liên tục tràn ra ngoài.
•
괴이다
:
기울어지거나 쓰러지지 않도록 아래에 받쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHÈN, ĐƯỢC CHÊM: Được nâng đỡ ở bên dưới để không bị ngã hay nghiêng.
•
괴이쩍다
(怪異 쩍다)
:
괴상하고 이상한 느낌이 들다.
Tính từ
🌏 LẠ LÙNG, KỲ QUÁI: Có cảm giác thật kỳ quái và lạ lùng.
•
괴이하다
(怪異 하다)
:
아주 괴상하고 이상하다.
Tính từ
🌏 LẠ LÙNG, KỲ QUÁI, QUÁI LẠ: Rất lạ lùng và kỳ quái.
•
괴질
(怪疾)
:
원인을 알 수 없는 괴상한 병.
Danh từ
🌏 CHỨNG BỆNH LẠ: Chứng bệnh lạ lùng không thể biết nguyên nhân.
•
괴짜
(怪 짜)
:
괴상한 짓을 자주 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ KỲ QUÁI, KẺ LẠ LÙNG: Người hay làm những hành động kỳ quặc.
•
괴팍하다
(乖愎▽ 하다)
:
사람의 성격이 매우 이상할 정도로 까다롭다.
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, QUÁI LẠ: Tính cách con người khó chịu đến mức lạ lùng.
•
괴퍅하다
:
→ 괴팍하다
Tính từ
🌏
•
괴한
(怪漢)
:
누군지는 알 수 없는 나쁜 사람.
Danh từ
🌏 KẺ XẤU LẠ MẶT: Người xấu không biết được là ai.
•
괴혈병
(壞血病)
:
비타민 시(C)가 부족하여 잇몸이나 피부에서 피가 나며 기운이 없고 빈혈이 나는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH SCOBUT: Chứng bệnh do thiếu vitamin C làm nướu răng và da hay chảy máu, mất sinh khí và bị thiếu máu.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52)