🌟 괴로워하다

☆☆   Động từ  

1. 몸이나 마음이 아프거나 편하지 않아 괴로움을 느끼다.

1. ĐAU BUỒN, ĐAU ĐỚN: Cảm thấy đau buồn vì thể xác hay tâm hồn bị đau đớn hoặc không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괴로워하는 기색.
    Signs of distress.
  • Google translate 괴로워하는 모습.
    The look of anguish.
  • Google translate 잘못을 괴로워하다.
    Suffer from mistakes.
  • Google translate 배신감으로 괴로워하다.
    Be tormented by a sense of betrayal.
  • Google translate 부상으로 괴로워하다.
    Suffer from injury.
  • Google translate 자책으로 괴로워하다.
    Suffer from remorse.
  • Google translate 죄책감으로 괴로워하다.
    Suffer from guilt.
  • Google translate 통증으로 괴로워하다.
    Suffer from pain.
  • Google translate 몹시 괴로워하다.
    Very distressed.
  • Google translate 남자는 가족을 지키지 못한 자신의 무능함을 괴로워했다.
    The man was distressed by his inability to protect his family.
  • Google translate 승규는 애지중지 키우던 강아지의 죽음에 매우 괴로워했다.
    Seung-gyu was very distressed by the death of his pet dog.
  • Google translate 밤새 심한 두통으로 괴로워하던 아내는 새벽녘이 돼서야 겨우 잠들었다.
    My wife, who had been suffering from severe headaches all night, barely fell asleep until dawn.
  • Google translate 지수가 시험에 떨어져서 괴로워하고 있나 봐.
    Jisoo must be distressed because she failed the test.
    Google translate 그래? 만나서 위로라도 해 줘야겠네.
    Really? maybe you should meet him and comfort him.
Từ trái nghĩa 즐거워하다: 흐뭇하고 기쁘게 여기다.

괴로워하다: be tormented; be distressed,くるしむ【苦しむ】,souffrir de, avoir de la peine,padecer,يتعذَّب,зовох, шаналах,đau buồn, đau đớn,ทุกข์, เจ็บปวด, ทรมาน, ทุกข์ทรมาน, ปวดร้าว, ปวดร้าวทรมาน, วิตกกังวล, ยากลำบาก,tersiksa,Мучиться; страдать,难受,难过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴로워하다 (괴로워하다) 괴로워하다 (궤로워하다) 괴로워하여 (괴로워하여궤로워하여) 괴로워해 (괴로워해궤로워해) 괴로워하니 (괴로워하니궤로워하니)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 괴로워하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 괴로워하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 괴로워하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Lịch sử (92)