🌟 괴로워하다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 괴로워하다 (
괴로워하다
) • 괴로워하다 (궤로워하다
) • 괴로워하여 (괴로워하여
궤로워하여
) 괴로워해 (괴로워해
궤로워해
) • 괴로워하니 (괴로워하니
궤로워하니
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 괴로워하다 @ Giải nghĩa
- 번민하다 (煩悶하다) : 마음이 복잡하고 답답하여 괴로워하다.
- 아파하다 : 몸이나 마음에 통증을 느껴 괴로워하다.
- 번뇌하다 (煩惱하다) : 마음이 시달려서 괴로워하다.
- 미치다 : 어떤 상태가 너무 심해서 정신이 없어질 정도로 괴로워하다.
- 앓다 : 병에 걸려 아파하거나 괴로워하다.
- 속(을) 썩이다 : 뜻대로 되지 않아 속상하거나 걱정하고 괴로워하다. 또는 그렇게 하게 하다.
- 부대끼다 : 사람이나 일에 시달려 괴로워하다.
- 끙끙대다 : 고민이나 걱정이 있어 괴로워하다.
- 헤매다 : 어려움에서 벗어나지 못하고 괴로워하다.
- 갈등하다 (葛藤하다) : 마음속에서 어떻게 할지 결정을 못 한 채 괴로워하다.
- 끙끙거리다 : 고민이나 걱정이 있어 괴로워하다.
🗣️ 괴로워하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㅇㅎㄷ: Initial sound 괴로워하다
-
ㄱㄹㅇㅎㄷ (
괴로워하다
)
: 몸이나 마음이 아프거나 편하지 않아 괴로움을 느끼다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐAU BUỒN, ĐAU ĐỚN: Cảm thấy đau buồn vì thể xác hay tâm hồn bị đau đớn hoặc không thoải mái. -
ㄱㄹㅇㅎㄷ (
가라앉히다
)
: 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것을 아래쪽으로 내려가게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LẮNG, LÀM CHÌM: Làm cho thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới. -
ㄱㄹㅇㅎㄷ (
그리워하다
)
: 매우 보고 싶고 만나고 싶어 하다.
Động từ
🌏 NHỚ, NHỚ NHUNG: Rất nhớ và muốn gặp.
• Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92)