🌟 진정 (眞正)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진정 (
진정
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 진정 (眞正) @ Ví dụ cụ thể
- 너무 생생한데 진정 그것이 꿈이라던가. [-라던가]
- 뜻있는 신하들이 진정 백성들을 위한 나라를 꿈꾸며 개국을 했다. [개국 (開國)]
- 은근한 진정. [은근하다 (慇懃하다)]
- 정치인들은 진정 중산층을 배려하는 정책에 대해서는 관심이 없었다. [중산층 (中産層)]
- 무슨 일 있었어? 진정 좀 해. [부들대다]
- 거친 전쟁터를 누비며 살아온 사내는 진정 불사조라 할 만했다. [불사조 (不死鳥)]
- 그녀는 진정 사랑하는 남자를 만났으니 행복하리니. [-리-]
- 해서는 안 되는 일을 한 사람이나 진정 해야 할 일을 하지 않은 사람이나 매일반이다. [매일반 (매一般)]
- 나는 내가 진정 원하는 것이 무엇인지 알기 위해 내면의 목소리에 귀를 기울였다. [내면 (內面)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 진정
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8)