🌟 -라던가

1. (예사 낮춤으로) 어떤 사실을 듣는 사람에게 확인하여 물어봄을 나타내는 표현.

1. LÀ ...À?: (cách nói hạ thấp thông thường) Cấu trúc thể hiện việc hỏi để xác nhận với người nghe về sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규의 형도 아직 학생이라던가?
    Seung-gyu's brother is still a student?
  • Google translate 저 모퉁이 돌면 은행이라던가?
    Is that a bank around the corner?
  • Google translate 칠월부터 여름 방학이라던가?
    Summer vacation from july?
  • Google translate 몇 시부터 수업이라던가?
    What time does the class start?
    Google translate 아홉 시부터 수업이 시작된다고 하네요.
    Class starts at nine.
Từ tham khảo -ㄴ다던가: (예사 낮춤으로) 어떤 사실을 듣는 사람에게 확인하여 물어봄을 나타내는 표현…
Từ tham khảo -는다던가: (예사 낮춤으로) 어떤 사실을 듣는 사람에게 확인하여 물어봄을 나타내는 표현…
Từ tham khảo -다던가: (예사 낮춤으로) 어떤 사실을 듣는 사람에게 확인하여 물어봄을 나타내는 표현.…

-라던가: -radeon-ga,だって。といっていたのか【と言っていたのか】,,,,,là ...à?,...หรือเปล่านะ, ...ไหมนะ,apakah~?, apa~?, apa katanya~?,,(无对应词汇),

2. 지나간 일을 회상하면서 혼잣말하듯 마음속으로 물어보거나 떠올려 봄을 나타내는 표현.

2. LÀ… Ư: Cấu trúc thể hiện sự hồi tưởng việc đã qua và thử nhớ lại hoặc tự hỏi lòng mình như thể độc thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너무 생생한데 진정 그것이 꿈이라던가.
    It's so vivid that it's really a dream or something like that.
  • Google translate 여기가 그 친구가 살던 집이라던가.
    This is where he lived.
  • Google translate 이런 감정이 다 그리움이라던가.
    I miss all these feelings.
  • Google translate 무심코 던진 말이 상처라던가. 정말 그럴 수 있겠군.
    What you say inadvertently is a wound. i'm sure you can.
Từ tham khảo -ㄴ다던가: (예사 낮춤으로) 어떤 사실을 듣는 사람에게 확인하여 물어봄을 나타내는 표현…
Từ tham khảo -는다던가: (예사 낮춤으로) 어떤 사실을 듣는 사람에게 확인하여 물어봄을 나타내는 표현…
Từ tham khảo -다던가: (예사 낮춤으로) 어떤 사실을 듣는 사람에게 확인하여 물어봄을 나타내는 표현.…

3. (예사 낮춤으로) 듣는 사람에게 어떤 명령이나 요청의 말을 물어볼 때 쓰는 표현.

3. BẢO HÃY ...À?: (cách nói hạ thấp thông thường) Cấu trúc dùng khi hỏi người nghe về yêu cầu hay mệnh lệnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내일 오전 아홉 시까지 오라던가?
    Is he supposed to be here by 9:00 a.m. tomorrow?
  • Google translate 자네더러 이걸 내게 전해 주라던가?
    You want me to give you this?
  • Google translate 어르신께서 이 일을 나에게 부탁하라던가?
    Did the old man ask me to do this?
  • Google translate 누가 여기를 혼자서 다 청소하라던가?
    Who told you to clean this place all by yourself?
  • Google translate 선생님, 선생님 앞으로 택배가 왔다고 찾아가라고 연락이 왔습니다.
    Sir, i got a call to pick up the package for you.
    Google translate 어디에 가서 찾아가라던가?
    Where should i go to find it?
Từ tham khảo -으라던가: (예사 낮춤으로) 듣는 사람에게 어떤 명령이나 요청의 말을 물어볼 때 쓰는 …

4. 어떤 명령이나 요청의 말을 떠올리며 혼잣말하듯 말할 때 쓰는 표현.

4. BẢO HÃY… Ư: Cấu trúc dùng khi nhớ ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu nào đó và nói như thể độc thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내일 거기서 모이라던가?
    Maybe we should get together there tomorrow?
  • Google translate 이걸 지수한테 갖다 주라던가.
    Get this to jisoo.
  • Google translate 산행을 갈 때 도시락을 챙겨 오라던가.
    Bring your lunch box when you go hiking.
  • Google translate 이 자료를 이번 주 안에 정리하라던가?
    You want me to organize this data within this week?
Từ tham khảo -으라던가: (예사 낮춤으로) 듣는 사람에게 어떤 명령이나 요청의 말을 물어볼 때 쓰는 …

📚 Annotation: '-라고 하던가'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)