💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5

지다 : 손에 든 물건을 팔을 움직여 공중으로 내보내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NÉM: Cử động cánh tay đưa đồ vật cầm trong tay vào không trung.

져- : (던져, 던져서, 던졌다, 던져라)→ 던지다 None
🌏

져두다 : 물건을 던진 채 그대로 두다. Động từ
🌏 QUẲNG ĐÓ, NÉM ĐÓ: Ném đồ vật rồi để nguyên đó.

지- : (던지고, 던지는데, 던지니, 던지면, 던진, 던지는, 던질, 던집니다)→ 던지다 None
🌏

지기 : 원반, 포환, 창 등을 멀리 던져 그 거리를 재는 육상 경기. Danh từ
🌏 MÔN NÉM: Môn điền kinh ném đĩa, tạ, lao... đi xa rồi đo cự li đó.


:
Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91)