💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5

지다 : 손에 든 물건을 팔을 움직여 공중으로 내보내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NÉM: Cử động cánh tay đưa đồ vật cầm trong tay vào không trung.

져- : (던져, 던져서, 던졌다, 던져라)→ 던지다 None
🌏

져두다 : 물건을 던진 채 그대로 두다. Động từ
🌏 QUẲNG ĐÓ, NÉM ĐÓ: Ném đồ vật rồi để nguyên đó.

지- : (던지고, 던지는데, 던지니, 던지면, 던진, 던지는, 던질, 던집니다)→ 던지다 None
🌏

지기 : 원반, 포환, 창 등을 멀리 던져 그 거리를 재는 육상 경기. Danh từ
🌏 MÔN NÉM: Môn điền kinh ném đĩa, tạ, lao... đi xa rồi đo cự li đó.


Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57)