🌟 부들대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부들대다 (
부들대다
)
• Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197)