🌟 부들부들하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부들부들하다 (
부들부들하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부들부들: 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸을 자꾸 크게 떠는 모양.
• Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138)