🌟 부들부들하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부들부들하다 (
부들부들하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부들부들: 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸을 자꾸 크게 떠는 모양.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59)