Động từ
Từ đồng nghĩa
센말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부들부들하다 (부들부들하다) 📚 Từ phái sinh: • 부들부들: 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸을 자꾸 크게 떠는 모양.
부들부들하다
Start 부 부 End
Start
End
Start 들 들 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)