🌟 은근하다 (慇懃 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은근하다 (
은근하다
) • 은근한 (은근한
) • 은근하여 (은근하여
) 은근해 (은근해
) • 은근하니 (은근하니
) • 은근합니다 (은근함니다
)
🗣️ 은근하다 (慇懃 하다) @ Giải nghĩa
- 그윽하다 : 인상이나 느낌이 은근하다.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 은근하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121)