🌟 부대끼다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부대끼다 (
부대끼다
) • 부대끼어 (부대끼어
부대끼여
) • 부대끼니 ()
🗣️ 부대끼다 @ Giải nghĩa
- 비비다 : 많은 사람 틈에서 부대끼다.
🗣️ 부대끼다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㄲㄷ: Initial sound 부대끼다
-
ㅂㄷㄲㄷ (
부대끼다
)
: 사람이나 일에 시달려 괴로워하다.
Động từ
🌏 BỊ PHIỀN NHIỄU, BỊ PHIỀN PHỨC, BỊ QUẤY RẦY: Bị quấy rầy và thấy phiền toái bởi người hay việc.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159)