🌾 End: 워
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5
•
샤워
(shower)
:
비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa.
•
러시아워
(rush hour)
:
출퇴근이나 통학 등으로 인해 교통이 매우 혼잡한 시간.
Danh từ
🌏 GIỜ CAO ĐIỂM: Thời gian mà giao thông rất phức tạp do đi làm hay đi học…
•
워
:
한글 자모 ‘ㅝ’의 이름.
Danh từ
🌏 UƠ: Tên của nguyên âm 'ㅝ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
•
파워
(power)
:
다른 사람을 지배할 수 있는 힘이나 권력.
Danh từ
🌏 QUYỀN LỰC, THẾ LỰC: Quyền lực hay sức mạnh có thể chi phối người khác.
•
타워
(tower)
:
탑처럼 뾰족하고 높게 만든 건축물.
Danh từ
🌏 TÒA THÁP: Tòa kiến trúc được xây cao và nhọn như tháp.
• Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)