🌟

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㅝ’의 이름.

1. : Tên của nguyên âm 'ㅝ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


워: wo,ウォ,,wo,,,uơ,วอ, สระวอ,,уо,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)