🌟 러시아워 (rush hour)

Danh từ  

1. 출퇴근이나 통학 등으로 인해 교통이 매우 혼잡한 시간.

1. GIỜ CAO ĐIỂM: Thời gian mà giao thông rất phức tạp do đi làm hay đi học…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 러시아워의 도로.
    Rush hour road.
  • Google translate 러시아워의 버스.
    Buses during rush hour.
  • Google translate 러시아워의 지하철.
    The subway during rush hour.
  • Google translate 러시아워를 피하다.
    Avoid rush hour.
  • Google translate 러시아워에 걸리다.
    Catch the rush hour.
  • Google translate 러시아워의 지하철은 몸을 움직이기는커녕 발 디딜 틈조차 없이 몹시 붐볐다.
    The subway during rush hour was extremely crowded, let alone moving around.
  • Google translate 아침에 십 분만 일찍 집을 나서도 러시아워를 피해 여유로운 출근길을 경험할 수 있다.
    Even if you leave home 10 minutes early in the morning, you can experience a leisurely commute to work by avoiding rush hour.
  • Google translate 제가 많이 늦었죠? 러시아워라 차가 막혀 꼼짝할 수 없었어요.
    Am i too late? i was stuck in traffic because it was rush hour.
    Google translate 이해해요. 출근길 도로는 주차장이나 다름없으니까요.
    I understand. the road to work is like a parking lot.

러시아워: rush hour,ラッシュアワー,heures de pointe, heures d’affluence,hora punta, hora pico,ساعة الذروة,замын ачаалалтай цаг,giờ cao điểm,ชั่วโมงเร่งด่วน,waktu sibuk, waktu padat, jam sibuk,час пик,交通高峰期,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10)