🌟 러시아워 (rush hour)
Danh từ
🌷 ㄹㅅㅇㅇ: Initial sound 러시아워
-
ㄹㅅㅇㅇ (
러시아워
)
: 출퇴근이나 통학 등으로 인해 교통이 매우 혼잡한 시간.
Danh từ
🌏 GIỜ CAO ĐIỂM: Thời gian mà giao thông rất phức tạp do đi làm hay đi học… -
ㄹㅅㅇㅇ (
러시아어
)
: 주로 러시아 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG NGA: Ngôn ngữ chủ yếu do người Nga dùng.
• Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10)