🌟 러시아어 (Russia 語)

Danh từ  

1. 주로 러시아 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG NGA: Ngôn ngữ chủ yếu do người Nga dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 러시아어 학원.
    Russian language institute.
  • Google translate 러시아어 문법.
    Russian grammar.
  • Google translate 러시아어 회화.
    Russian conversation.
  • Google translate 러시아어 독학.
    Russian self-taught.
  • Google translate 러시아어 작문.
    Russian composition.
  • Google translate 러시아어 실력.
    Russian proficiency.
  • Google translate 러시아어를 하다.
    Speak russian.
  • Google translate 러시아어를 사용하다.
    Use russian.
  • Google translate 러시아어를 배우다.
    Learn russian.
  • Google translate 러시아어를 공부하다.
    Study russian.
  • Google translate 러시아어를 가르치다.
    Teach russian.
  • Google translate 러시아어를 익히다.
    Learn russian.
  • Google translate 러시아어를 구사하다.
    Speak russian.
  • Google translate 러시아어를 선택하다.
    Choose russian.
  • Google translate 러시아어로 인사하다.
    Greetings in russian.
  • Google translate 러시아어로 말하다.
    Speak russian.
  • Google translate 우리 회사는 러시아어를 할 수 있는 사람을 채용한다.
    Our company hires someone who can speak russian.
  • Google translate 한국의 운동 선수가 방송에서 유창한 러시아어 실력을 선보였다.
    A korean athlete showed fluent russian on the air.
  • Google translate 이게 네가 좋다고 한 책이야?
    Is this the book you liked?
    Google translate 응. 일상적인 대화로 자연스럽게 러시아어를 익힐 수 있어.
    Yeah. i can learn russian naturally through everyday conversation.

러시아어: Russian,ロシアご【ロシア語】,russe, langue russe,ruso, idioma ruso,اللغة الروسية,Орос хэл,tiếng Nga,ภาษารัสเซีย,bahasa Rusia,русский язык,俄语,

🗣️ 러시아어 (Russia 語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119)