🌟 러시아어 (Russia 語)
Danh từ
🗣️ 러시아어 (Russia 語) @ Ví dụ cụ thể
- 유엔에서 지정한 공용어는 현재 중국어, 영어, 아랍어, 프랑스어, 러시아어, 스페인어이다. [공용어 (公用語)]
🌷 ㄹㅅㅇㅇ: Initial sound 러시아어
-
ㄹㅅㅇㅇ (
러시아워
)
: 출퇴근이나 통학 등으로 인해 교통이 매우 혼잡한 시간.
Danh từ
🌏 GIỜ CAO ĐIỂM: Thời gian mà giao thông rất phức tạp do đi làm hay đi học… -
ㄹㅅㅇㅇ (
러시아어
)
: 주로 러시아 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG NGA: Ngôn ngữ chủ yếu do người Nga dùng.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119)