🌟 괴벽 (怪癖)

Danh từ  

1. 매우 이상한 버릇.

1. THÓI KỲ LẠ: Thói quen rất kỳ lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괴벽의 소유자.
    The owner of a mysterious wall.
  • Google translate 괴벽이 있다.
    There's a grove.
  • Google translate 괴벽을 가지다.
    To have an eccentricity.
  • Google translate 괴벽을 지니다.
    To have an eccentric wall.
  • Google translate 사내는 여자들의 속옷을 모으는 괴벽이 있다.
    A man has an eccentricity that collects women's underwear.
  • Google translate 김 작가는 글을 쓸 때면 잘 씻지 않는 괴벽으로 유명하다.
    Writer kim is famous for his eccentricity that does not wash well when writing.
  • Google translate 우리 언니는 자른 손톱을 모으는 버릇이 있어.
    My sister has a habit of collecting cut nails.
    Google translate 그런 괴벽이 있다니 정말 특이하다.
    It's really unusual that there's such an eccentricity.

괴벽: weird habit,きへき【奇癖】,habitude bizarre, habitude excentrique, habitude extravagant, habitude odieuse, manie, tic, excentricité,hábito extraño,شذوذ,этгээд зуршил, гаж зуршил, хөгийн зуршил,thói kỳ lạ,นิสัยประหลาด, นิสัยแปลก ๆ, นิสัยพิลึกพิลั่น, นิสัยพิกลผิดธรรมดา,kebiasaan jelek, kebiasaan buruk,странность; чудачество; экстравагантность; придурь,怪癖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴벽 (괴ː벽) 괴벽 (궤ː벽) 괴벽이 (괴ː벼기궤ː벼기) 괴벽도 (괴ː벽또궤ː벽또) 괴벽만 (괴ː병만궤ː병만)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11)