🌟 기반 (基盤)

☆☆   Danh từ  

1. 무엇을 하기 위해 기초가 되는 것.

1. ĐIỀU CƠ BẢN: Cái trở thành cơ bản để làm cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제적 기반.
    Economic foundation.
  • Google translate 문화적 기반.
    Cultural foundation.
  • Google translate 정치적 기반.
    Political base.
  • Google translate 기반 시설.
    Infrastructure.
  • Google translate 기반이 되다.
    Serve as a foundation.
  • Google translate 기반이 잡히다.
    Foundation is established.
  • Google translate 기반이 튼튼하다.
    The foundation is strong.
  • Google translate 기반을 닦다.
    Lay the foundation.
  • Google translate 기반을 두다.
    Based.
  • Google translate 기반을 마련하다.
    Lay the foundation.
  • Google translate 기반을 잡다.
    Gain a foothold.
  • Google translate 기반을 확립하다.
    Establish a foundation.
  • Google translate 민준이는 집을 장만할 경제적 기반이 잡힐 때까지 결혼을 잠시 미루기로 했다.
    Min-jun decided to postpone marriage for a while until the economic foundation for buying a house was established.
  • Google translate 그 정치인은 가난한 사람들이 스스로 자립할 수 있는 기반을 마련하겠다고 약속했다.
    The politician promised to lay the foundation for the poor to stand on their own feet.
  • Google translate 우리 사업의 기반이 어느 정도 안정된 것 같지요?
    Do you think our business foundation is stable to some extent?
    Google translate 네. 이제는 사업을 더 크게 확장할 때인 것 같네요.
    Yeah. i think it's time for us to expand our business further.

기반: base,きばん【基盤】。どだい【土台】,fondement, assise, base,base, fundamento, cimiento, pedestal,أساس,үндэс суурь,điều cơ bản,พื้นฐาน, ฐาน, รากฐาน,landasan, pondasi,основа; база; базис; фундамент; основание,基础,根基,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기반 (기반)


🗣️ 기반 (基盤) @ Giải nghĩa

🗣️ 기반 (基盤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121)